Nam giáp thân 1944 hợp với các tuổi nữ nào?
Cùng xem những gợi ý chính xác về một nửa phù hợp nhất với tuổi Giáp Thân 1944 nam mạng, với hy vọng, bạn sẽ tìm được ý chung nhân tuyệt vời nhất, giúp đời sống lứa đôi luôn viên mãn.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1963 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Thân => Tứ Tuyệt | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
1970 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Giáp => Tương Xung | Địa chi : Tuất – Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
1972 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 9 |
1973 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 7 |
1981 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Tân – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Dậu – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
1982 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tuất – Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 7 |
1984 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Tí – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Đoài – Cung : Khảm => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1988 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Giáp => Tương Phá | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
1993 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khảm => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1996 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 9 |
1997 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
2002 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khảm => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
2003 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
2005 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Dậu – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
2006 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tuất – Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
2012 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
2014 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
2015 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Mùi – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |