Nữ tuổi Giáp Thân 1944 hợp với tuổi nào nhất?
Trong cuộc sống việc tìm được những người hợp tuổi với mình để có thể làm bạn bè tri kỷ, bạn làm ăn kinh doanh hay người bạn đời trăm năm là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng xem nữ tuổi Giáp Thân 1944 hợp với tuổi nào?
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1963 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Mão => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1964 | Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1966 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1972 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 9 |
1973 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1981 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1982 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1983 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Hợi => Lục Hình | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1992 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1993 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1996 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
2000 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung | Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
2001 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Tỵ => Lục Phá | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
2003 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Mùi => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh | 7 |
2009 | Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp | Địa chi : Thân – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2012 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh | 7 |
2014 | Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |